STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 1

Thuốc Stilux chứa thành phần chính là Rotundin, một hoạt chất có tác dụng an thần. Rotundin được tinh chiết từ củ bình vôi, đã được sử dụng từ lâu trong y học cổ truyền để an thần, giảm đau và tạo giấc ngủ sâu.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 3

THUỐC STILUX LÀ THUỐC GÌ?

Thuốc Stilux là loại thuốc có tác dụng hỗ trợ điều trị mất ngủ, với các thành phần từ thiên nhiên, được chiết xuất từ cây bình vôi, cùng với đó là hàm lượng tá dược với lượng vừa đủ.

Trong mỗi viên uống Stilux 60 có chứa các thành phần sau:

  • 60mg – Rotundin (L – Tetrahydropalmatin)- thành phần chính;
  • Lactose;
  • Tinh bột;
  • Microcrystalline Cellulose;
  • Sodium Starch Glycolate;
  • Magnesi Stearat;
  • Quinoline Yellow.

Thuốc Stilux được sử dụng trong một số trường hợp sau:

Người cao tuổi mắc chứng bệnh như mất ngủ, khó ngủ, mắc một số những chứng bệnh mạn tính như đái tháo đường, huyết áp cao, rối loạn tuần hoàn máu,…

Những người làm việc, học tập gặp nhiều căng thẳng, cơ thể suy yếu.

Mất ngủ do một số bệnh lý hoặc do gặp những chấn thương gây ra.

Đây là một trong những loại thuốc có công dụng tốt trong hỗ trợ mất ngủ rất hiệu quả và được rất nhiều người áp dụng.

THUỐC STILUX CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Các nghiên cứu khoa học gần đây, cả trong và ngoài nước, đã chỉ ra rằng hoạt chất trong thuốc Stilux có những tác dụng quan trọng sau:

Cải thiện giấc ngủ và tác dụng an thần: Khi mắc rối loạn giấc ngủ hoặc mất ngủ kéo dài, việc sử dụng thuốc Stilux trước khi đi ngủ giúp cải thiện chất lượng giấc ngủ. Việc sử dụng thuốc khoảng từ 10 đến 20 phút trước khi đi ngủ có thể kéo dài tác dụng từ 4 đến 6 giờ hoặc lâu hơn, phụ thuộc vào liều lượng. Người dùng thường không cảm thấy mệt mỏi hoặc đau đầu sau khi thức dậy.

Giảm đau: Trong thành phần của thuốc Stilux có chứa Rotundin, một hoạt chất có trong củ bình vôi, có tác dụng giảm đau hiệu quả. Do đó, thuốc được sử dụng trong nhiều trường hợp giảm đau, như trong các bệnh lý đường tiêu hóa, đau bụng kinh, đau đầu.

Điều hòa nhịp tim, hạ huyết áp và điều hòa hô hấp: Thuốc Stilux 60 thường được sử dụng kết hợp trong điều trị bệnh tăng huyết áp, hen suyễn và nấc theo chỉ định của các chuyên gia y tế.

STILUX 60 LÀ THUỐC GÌ? TÌM HIỂU VỀ CÔNG DỤNG VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX 60 5

CÁCH DÙNG VÀ LIỀU DÙNG CỦA STILUX 60

Thuốc Stilux 60 có dạng viên nén dùng đường uống, mỗi viên chứa 60mg rotundin. Khi sử dụng thuốc nên uống nhiều với nước lọc, tuyệt đối không nên bẻ hoặc nhai thuốc. Không nên sử dụng thuốc trong thời gian kéo dài.

LIỀU DÙNG CHO NGƯỜI LỚN

Các trường hợp lo âu, căng thẳng, mất ngủ: uống 1–2 viên trước khi đi ngủ.

Giảm đau trong các bệnh đường tiêu hoá, đau khi có kinh, đau đầu: uống 1–2 viên nén Stilux mỗi lần, ngày uống 2 lần, có thể dùng đến 8 viên mỗi ngày.

LIỀU DÙNG CHO TRẺ EM

Chưa có liều dùng khuyến cáo cho trẻ em.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH CỦA THUỐC STILUX

Mặc dù thuốc Stilux 60 được coi là an toàn cho người sử dụng, nhưng vẫn có một số trường hợp nên và không nên sử dụng. 

Dưới đây là một số lưu ý cần cân nhắc để đảm bảo hiệu quả sử dụng thuốc:

Không thích hợp cho người có cơ địa mẫn cảm hoặc dị ứng: Người sử dụng không nên tiếp tục sử dụng thuốc nếu phát hiện mình có phản ứng dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của Stilux.

Tránh lạm dụng thuốc: Không nên sử dụng Stilux một cách quá mức để tránh tình trạng lệ thuộc vào thuốc. Sử dụng thuốc chỉ khi cần thiết để đảm bảo rằng không phụ thuộc vào nó để có thể ngủ được.

Thận trọng đối với người làm việc cần tập trung: Những người làm công việc liên quan đến vận hành máy móc, lái xe hoặc người có tình trạng trầm cảm cần hết sức cẩn thận khi sử dụng Stilux, để tránh ảnh hưởng đến công việc hàng ngày và sự an toàn của bản thân và người khác.

Thận trọng đối với phụ nữ mang thai hoặc cho con bú: Phụ nữ trong giai đoạn mang thai hoặc đang cho con bú cần tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Stilux để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và em bé.

TƯƠNG TÁC KHI SỬ DỤNG THUỐC STILUX

Khi sử dụng thuốc Stilux 60mg, cần chú ý đến tương tác với các loại thuốc khác và thực phẩm mà bạn đang tiêu thụ:

Tương tác thuốc: Stilux 60mg có thể ảnh hưởng đến hoạt động của một số loại thuốc khác bạn đang sử dụng trong quá trình điều trị bệnh. Đồng thời, nó cũng có thể tăng nguy cơ gây ra các tác dụng phụ đến cơ thể. Việc này đặc biệt quan trọng khi sử dụng các loại thuốc kê toa, không kê toa và các loại thuốc thảo dược. Việc tham khảo ý kiến của bác sĩ sẽ giúp bạn đảm bảo sự an toàn khi sử dụng thuốc.

Tương tác với thực phẩm và các chất khác: Một số loại thực phẩm hàng ngày, thức uống có cồn và thuốc lá có thể tương tác với Stilux 60mg, ảnh hưởng đến hiệu quả và an toàn của thuốc. Việc báo cáo tất cả các loại thuốc và chất bạn đang sử dụng cho bác sĩ điều trị sẽ giúp họ đưa ra hướng dẫn an toàn cho việc sử dụng thuốc.

Tuân thủ chỉ định của bác sĩ: Trong quá trình sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ và không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngừng sử dụng đột ngột mà không có sự đồng ý của họ. Điều này giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc điều trị bệnh.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Hiện chưa có bất cứ báo cáo nào về những triệu chứng khi quá liều thuốc này. Vì vậy, thuốc Stilux 60mg uống nhiều có sao không rất khó nói. Tốt nhất, trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

2. Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

3. Trước khi dùng thuốc Stilux 60mg, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không nên lạm dụng thuốc để tránh tình trạng quen thuốc, lệ thuộc vào thuốc.

Chống chỉ định thuốc Stilux 60 cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, người vận hành tàu xe, máy móc, người bị trầm cảm.

4. Thuốc Stilux có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

5. Bạn nên bảo quản viên nén Stilux 60mg như thế  nào?

Bảo quản nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30ºC. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.

KẾT LUẬN

Stilux là thuốc an thần gây ngủ hiệu quả, an toàn khi sử dụng đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ. Tuy nhiên, cần lưu ý một số chống chỉ định và tác dụng phụ của thuốc trước khi sử dụng.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho sự chẩn đoán và điều trị của bác sĩ. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, bao gồm cả Stilux.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 7

Chế tạo từ thảo dược bình vôi, với tác dụng cải thiện giấc ngủ và giảm cơn đau mạnh mẽ. Mặc dù có hiệu quả, nhưng cần cảnh báo về khả năng gây phụ thuộc và thậm chí nghiện. Việc sử dụng Rotundin đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để tránh các vấn đề liên quan đến việc sử dụng thuốc.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 9

ROTUNDIN 60 LÀ THUỐC GÌ?

Rotundin 60 là một loại thuốc an thần, giảm đau được bào chế từ một loại thảo dược có tên là bình vôi, có tác dụng giúp cải thiện giấc ngủ và giảm cơn đau hiệu quả.

Thuốc Rotundin 60 có thành phần chính là rotundin 60 mg. Rotundin là một hoạt chất có tác dụng an thần, gây ngủ, giảm đau. Rotundin được chiết xuất từ củ bình vôi, một loại thảo dược có từ lâu đời trong y học cổ truyền.

CÔNG DỤNG CỦA THUỐC ROTUNDIN 60MG 

TÁC DỤNG AN THẦN

Rotundin có tác dụng an thần, gây ngủ, giúp cải thiện giấc ngủ. Thuốc có tác dụng tốt với các trường hợp mất ngủ, khó ngủ do căng thẳng, lo âu.

TÁC DỤNG GIẢM ĐAU

Rotundin có tác dụng giảm đau do co thắt ở đường tiêu hóa, tử cung, đau dây thần kinh, đau đầu, đau cơ xương khớp, sốt cao gây co giật. Thuốc cũng có tác dụng giãn cơ trơn, hạ huyết áp, giúp giảm các cơn đau do co thắt.

CÁCH SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin được bào chế dưới dạng viên nén với hàm lượng Rotundin 30mg và Rotundin 60mg.

Cách dùng:

  • Thuốc Rotundin được dùng theo đường uống.
  • Nên uống thuốc trước khi đi ngủ 10-20 phút.
  • Uống thuốc cùng với nước lọc và tránh sử dụng chung với trà, cà phê và những chất kích thích khác.

Liều dùng:

Người lớn:

  • An thần, dễ ngủ: Uống 1-2 viên/lần, 2-3 lần/ngày.
  • Giảm đau: Uống 2-4 viên/lần, 2-3 lần/ngày.

Trẻ em:

  • Trẻ từ 13 tháng: Uống 2mg/kg/ngày chia thành 2-3 liều.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN KHI SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:

  • Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi: Đây là những tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc Rotundin.
  • Rối loạn tiêu hóa: Bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón.
  • Lơ mơ vào ban ngày: Thuốc Rotundin có thể gây buồn ngủ, do đó người bệnh cần tránh lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc đòi hỏi sự tỉnh táo khi đang sử dụng thuốc.
  • Nghiện thuốc: Thuốc Rotundin có thể gây nghiện, đặc biệt là khi sử dụng thuốc trong thời gian dài.

Ngoài ra, thuốc Rotundin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ hiếm gặp, bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Bao gồm phát ban, ngứa, mề đay, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, khó thở,…
  • Tăng huyết áp: Thuốc Rotundin có thể làm tăng huyết áp ở một số người.
  • Giảm bạch cầu: Thuốc Rotundin có thể làm giảm số lượng bạch cầu trong máu.

Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc Rotundin, người bệnh cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn xử lý.

THUỐC ROTUNDIN 60 VÀ NHỮNG LƯU Ý KHI SỬ DỤNG 11

TƯƠNG TÁC THUỐC

Thuốc Rotundin có thể tương tác với một số loại thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc an thần, giảm đau khác: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng an thần, giảm đau của các thuốc này.
  • Thuốc chống trầm cảm: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc chống trầm cảm, dẫn đến tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc chống co giật: Thuốc Rotundin có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chống co giật.
  • Thuốc giãn cơ: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc giãn cơ, dẫn đến tăng nguy cơ suy hô hấp.
  • Thuốc hạ huyết áp: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng histamin: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng an thần của các thuốc kháng histamin.
  • Thuốc chống đông máu: Thuốc Rotundin có thể làm tăng tác dụng chống đông máu của các thuốc chống đông máu.

CÁCH BẢO QUẢN THUỐC ROTUNDIN

Thuốc Rotundin cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao. Nhiệt độ bảo quản thích hợp nhất là dưới 30°C. Không nên bảo quản thuốc Rotundin trong ngăn đá hoặc nơi ẩm ướt.

Thuốc Rotundin cũng cần được bảo quản ở nơi an toàn, tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Khi thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc đã bị hỏng, cần được vứt bỏ đúng cách để tránh gây ô nhiễm môi trường. Có thể tham khảo ý kiến của công ty môi trường xử lý rác thải hoặc dược sĩ về cách tiêu hủy thuốc Rotundin an toàn.

MỘT SỐ LƯU Ý KHI SỬ DỤNG THUỐC ROTUNDIN BAO GỒM

  • Thông báo về tiền sử dị ứng với Rotundin hoặc các dạng dị ứng khác. Rotundin có thể chứa các thành phần không hoạt động và có thể gây ra phản ứng dị ứng hoặc vấn đề nghiêm trọng.
  • Thông báo về các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Đối với phụ nữ mang thai, dự định mang thai hoặc đang cho con bú, cần lưu ý sử dụng thuốc Rotundin và thảo luận với bác sĩ.
  • Chống chỉ định thuốc với trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Thuốc Rotundin 60mg là thuốc kê đơn, do đó cần sử dụng theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc hoặc tăng giảm liều dùng khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây buồn ngủ, do đó cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm các công việc cần sự tỉnh táo.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây hạ huyết áp, do đó cần thận trọng khi sử dụng cho người bị huyết áp thấp.
  • Thuốc Rotundin 60mg có thể gây nghiện, do đó cần sử dụng thuốc trong thời gian ngắn và theo chỉ định của bác sĩ.

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

Hy vọng thông qua bài viết của phunutoancau bạn đã biết được rotundin 60mg là thuốc gì và những lưu ý khi dùng thuốc rotundin 60mg. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo hạn chế nguy cơ ảnh hưởng tới sức khoẻ.

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 13

Tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt hay phì đại tuyến tiền liệt là bệnh lý phổ biến ở nam giới lớn tuổi. Hiện nay, với sự phát triển của các phương tiện chẩn đoán, người có bệnh được phát hiện nhiều hơn. Trên thế giới có khoảng 60% nam giới ở tuổi 60 bị tăng sinh lành tuyến tiền liệt, tần suất bệnh tăng dần theo tuổi nên số người mắc bệnh ngày càng cao. Bệnh gây ra các triệu chứng rối loạn đi tiểu làm ảnh hưởng đến chất lượng sống.

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT LÀ GÌ?

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 15

Phì đại tuyến tiền liệt là một tình trạng mô bệnh lý đặc hiệu, thể hiện sự tăng sinh lành tính của cả mô nền và tế bào niêm mạc tuyến tiền liệt. Kết quả của sự tăng sinh này là tuyến tiền liệt trở nên phì đại và có thể gây ra bế tắc đường tiết niệu dưới, được mô tả là một loại bướu gây bế tắc.

Bệnh lý này dẫn đến các triệu chứng rối loạn về chức năng đi tiểu, tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống. Mặc dù không mang lại nguy hiểm cho tính mạng, nhưng sự diễn tiến của rối loạn đi tiểu có thể trở nên nặng nề, đòi hỏi sự can thiệp từ phía ngoại khoa để giảm bớt tác động của nó đối với bệnh nhân.

NGUYÊN NHÂN PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Nguyên nhân của tình trạng phì đại tiền liệt tuyến hiện vẫn có nhiều điều chưa được làm rõ. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu khẳng định rằng có liên quan đến các yếu tố lão hóa và bất thường tinh hoàn.

  • Nguyên nhân của lão hóa: Trong suốt quá trình cuộc sống, nam giới sản xuất cả hormone nam testosterone và một lượng nhỏ hormone nữ estrogen. Khi người đàn ông già đi, nồng độ testosterone giảm, dẫn đến tỷ lệ estrogen tăng lên. Nghiên cứu chỉ ra rằng, nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt tăng khi tỷ lệ hormone estrogen cao hơn testosterone. Giả thuyết khác liên quan đến dihydrotestosterone (DHT), một hormone nam giới tự nhiên có vai trò trong phát triển đặc tính nam giới. Khi người đàn ông già đi, nồng độ testosterone giảm, nhưng DHT vẫn tích tụ trong tuyến tiền liệt, khuyến khích sự phát triển của nó.
  • Tinh hoàn: Yếu tố tiền căn gia đình với vấn đề về tuyến tiền liệt hoặc bất thường về tinh hoàn có thể tăng nguy cơ phì đại. Người đàn ông đã phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn từ khi còn nhỏ sẽ không phát triển tình trạng phì đại tuyến tiền liệt theo cách thông thường.

TRIỆU CHỨNG PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Tùy theo mức độ nghiêm trọng của tình trạng tuyến tiền liệt bị phì đại mà người bệnh sẽ có những biểu hiện khác nhau. Nhưng nhìn chung thì các triệu chứng có xu hướng nặng dần theo thời gian. Trong đó, Hội chứng kích thích và Hội chứng bế tắc thường gặp như:

HỘI CHỨNG KÍCH THÍCH

  • Tiểu nhiều lần trong đêm.
  • Tiểu gấp.
  • Tiểu phải rặn.
  • Cảm giác mót tiểu.
  • Tia nước tiểu yếu hoặc ngắt quãng.
  • Tiểu không kiểm soát.
  • Đôi khi bí tiểu.

HỘI CHỨNG BẾ TẮC

  • Nhiễm trùng đường tiết niệu.
  • Có máu trong nước tiểu.

Bên cạnh đó, các triệu chứng đường tiết niệu còn đến từ nhiều nguyên nhân khác như: viêm tuyến tiền liệt, hẹp niệu đạo, sẹo cổ bàng quang do phẫu thuật trước đó, sỏi bàng quang, sỏi thận… 

Ngoài ra, một số yếu tố nguy cơ khác khiến cho tỷ lệ mắc bệnh cao hơn bao gồm:

  • Tuổi tác: Khoảng 1/3 nam giới có triệu chứng từ trung bình đến nặng ở độ tuổi 60 và 1/2 trường hợp trong số đó sẽ bị tăng sinh tuyến tiền liệt ở độ tuổi 80. Tình trạng tăng sinh của tuyến tiền liệt hiếm khi xuất hiện ở nam giới dưới 40 tuổi.
  • Di truyền: Nếu người đàn ông có một người thân cùng huyết thống như cha hoặc anh trai mắc các vấn đề về tuyến tiền liệt thì nguy cơ có bệnh cũng sẽ cao hơn người khác.
PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 17

CHẨN ĐOÁN PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT

Để đưa ra chẩn đoán về tình trạng phì đại tuyến tiền liệt, bác sĩ thường thực hiện các bước như sau:

  • Thăm khám và Hỏi tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám và hỏi tiền sử bệnh để hiểu rõ về các triệu chứng bạn đang gặp phải, cũng như bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khác.
  • Thăm khám qua đường hậu môn: Sử dụng ngón tay để thăm khám qua đường hậu môn, bác sĩ có thể ước tính kích thước và độ chắc của tuyến tiền liệt. Thủ thuật này được gọi là kiểm tra trực tiếp tuyến tiền liệt (DRE – Digital Rectal Examination).
  • Siêu âm: Phương pháp siêu âm được sử dụng để hiển thị hình ảnh chi tiết về kích thước, hình dạng và trọng lượng của tuyến tiền liệt. Nó cũng có thể đo lường lượng nước tiểu còn tồn lưu trong bàng quang sau khi bạn đã đi tiểu.
  • Nội soi bàng quang: Một ống soi nhỏ có thể được đưa vào niệu đạo để kiểm tra tình trạng niệu đạo và bàng quang.
  • Phân tích nước tiểu: Phân tích nước tiểu giúp xác định có sự xuất hiện của máu và vi khuẩn trong nước tiểu hay không.
  • Kiểm tra niệu động học: Phương pháp này đánh giá sức co bóp của bàng quang và tốc độ của dòng nước tiểu.
  • Xét nghiệm kháng nguyên đặc hiệu PSA: Xét nghiệm này giúp đánh giá tình trạng ung thư tuyến tiền liệt.

Bác sĩ cũng có thể hỏi về các loại thuốc bạn đang sử dụng để xem liệu chúng có thể ảnh hưởng đến hệ tiết niệu hay không, ví dụ như thuốc chống trầm cảm, thuốc lợi tiểu, thuốc kháng histamine, thuốc an thần, thuốc tăng huyết áp và nhiều loại khác.

CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT 

Không phải tất cả trường hợp tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt đều cần phải can thiệp. Trong một số trường hợp nhẹ, người bệnh không cần điều trị nội khoa hay phẫu thuật. Bác sĩ sẽ dựa trên chỉ số tình trạng bế tắc (International prostate symptom score-IPSS) và thang điểm chất lượng cuộc sống để điều trị phù hợp. Một số phương pháp điều trị phì đại tuyến tiền liệt có thể được đề xuất như sau:

PHƯƠNG PHÁP TỰ NHIÊN

Điều trị theo phương pháp tự nhiên nghĩa là không sử dụng thuốc hay can thiệp phẫu thuật, mà thực hiện thay đổi lối sống, tập luyện, nghỉ ngơi để giúp giảm các triệu chứng của bệnh, bao gồm:

  • Đi tiểu ngay khi bạn cảm thấy buồn tiểu 
  • Đi tiểu định kỳ, ngay cả khi không buồn tiểu 
  • Tránh dùng các loại thuốc trị bệnh đường hô hấp không kê đơn hoặc thuốc kháng histamin vì nó có thể gây ức chế bàng quang, khiến bạn khó đi tiểu sạch 
  • Tránh rượu và các thức uống chứa caffeine, đặc biệt là sau bữa tối
  • Điều chỉnh tâm trạng, giảm căng thẳng, bởi căng thẳng có thể làm tăng số lần đi tiểu
  • Tập thể dục thường xuyên giúp làm giảm mức độ trầm trọng của bệnh
  • Học và thực hành các bài tập Kegel để tăng cường sức khỏe của cơ vùng chậu 
  • Giữ ấm cơ thể, vì lạnh có thể làm cho các triệu chứng trở nên nặng nề hơn

ĐIỀU TRỊ BẰNG THUỐC

PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 19

Đối với các trường hợp phì đại tuyến tiền liệt không phản ứng đủ tốt với các biện pháp tự nhiên, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều trị, bao gồm:

THUỐC CHẶN ALPHA-1

Nhóm thuốc này giúp làm giãn cơ bàng quang và tuyến tiền liệt, làm cho quá trình chảy nước tiểu dễ dàng hơn. Các thuốc như Doxazosin, Prazosin, Alfuzosin, Terazosin thường được sử dụng. Tuy nhiên, tác dụng phụ có thể bao gồm hạ huyết áp, mệt mỏi, suy nhược cơ thể và choáng váng.

THUỐC GIẢM HORMONE (THUỐC ỨC CHẾ 5 ALPHA-REDUCTASE)

Dutasteride và Finasteride là các loại thuốc giảm nồng độ hormone dihydrotestosterone, giúp làm giảm kích thước của tuyến tiền liệt và cải thiện lưu lượng nước tiểu. Tuy nhiên, có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn cương dương và suy giảm ham muốn tình dục.

THUỐC KHÁNG MUSCARINIC

Oxybutynin ER, Solifenacin là các thuốc kháng Muscarinic giãn cơ trơn, hỗ trợ điều trị chứng bàng quang tăng hoạt gây tiểu gấp và tiểu không tự chủ. Tác dụng phụ có thể bao gồm khô miệng và táo bón.

THUỐC KHÁNG SINH

Trong trường hợp tuyến tiền liệt bị viêm mãn tính do nguyên nhân vi khuẩn, sử dụng thuốc kháng sinh có thể giúp cải thiện các triệu chứng. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân không phải là vi khuẩn, thuốc này không mang lại hiệu quả.

THẢO DƯỢC

Các loại thảo dược như thục địa hoàng, hoài sơn, phục linh, đan bì, trạch tả, xa tiền tử có thể được sử dụng để điều trị phì đại tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, cơ chế tác dụng chính xác của chúng vẫn chưa rõ ràng.

CÁC PHƯƠNG PHÁP PHẪU THUẬT

Các thủ thuật can thiệp, cả ngoại trú và nội trú, có thể được thực hiện khi việc điều trị bằng thuốc không mang lại kết quả mong muốn. Dưới đây là mô tả chi tiết về một số phương pháp này:

CAN THIỆP NGOẠI TRÚ

  • Cắt đốt bằng kim xuyên thấu (TUNA): Sử dụng năng lượng từ tia laser thông qua một kim được đặt qua niệu đạo để làm giảm kích thước của tuyến tiền liệt.
  • Liệu pháp vi sóng (TUMT): Áp dụng năng lượng từ sóng vi sóng để làm giảm kích thước của tuyến tiền liệt và cải thiện triệu chứng.
  • Liệu pháp xông hơi nước (Rezūm): Sử dụng hơi nước để làm co và làm giảm kích thước của tuyến tiền liệt, giảm áp lực lên niệu đạo.
  • Nhiệt trị liệu bằng nước (WIT): Sử dụng nước nóng để gửi nhiệt độ đến tuyến tiền liệt và làm co nó, giảm áp lực lên niệu đạo.
  • Siêu âm hội tụ cường độ cao (HIFU): Sử dụng sóng siêu âm để làm hủy hoại mô tuyến tiền liệt mà không cần phải cắt mở.
  • Cấy ghép Urolift: Sử dụng các sợi titanium để giữ mở các lỗ thoát nước tiểu, giảm áp lực lên niệu đạo.

CAN THIỆP NỘI TRÚ

  • Phẫu thuật nội soi tuyến tiền liệt (TURP): Sử dụng đầu nội soi để cắt nhỏ mảnh tuyến tiền liệt và hút chúng ra ngoài.
  • Cắt tuyến tiền liệt đơn giản: Thực hiện một đường rạch ở bụng hoặc đáy chậu để loại bỏ một phần của tuyến tiền liệt.
  • Rạch tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TUIP): Tạo một vết rạch nhỏ trên tuyến tiền liệt và cổ bàng quang để khơi thông dòng nước tiểu.
PHÌ ĐẠI TUYẾN TIỀN LIỆT: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ PHÒNG NGỪA 21

CÁC BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CỦA BỆNH

Việc bỏ qua và không điều trị sớm phì đại tuyến tiền liệt có thể gây ra nhiều biến chứng và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh như:

  • Tăng nguy cơ bí tiểu đột ngột và cần phải sử dụng các biện pháp như ống thông để thoát nước tiểu.
  • Nước tiểu ứ đọng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn gây nhiễm trùng, có thể dẫn đến UTI.
  • Sỏi có thể hình thành trong bàng quang, gây đau, kích thích, nhiễm trùng và ảnh hưởng đến chức năng bàng quang.
  • Căng thẳng bàng quang và suy giảm chức năng co bóp có thể dẫn đến việc tiểu không sạch và giảm chất lượng cuộc sống.
  • Áp lực từ nước tiểu ứ đọng trong bàng quang có thể gây tổn thương trực tiếp đến thận hoặc tăng nguy cơ nhiễm trùng thận.
  • Các vấn đề tiểu đường, tim mạch và sức khỏe tổng thể có thể gia tăng khi phì đại tuyến tiền liệt không được kiểm soát và điều trị.

CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

Những biện pháp và thói quen hàng ngày như bạn đã nêu có thể đóng góp vào việc bảo vệ sức khỏe của tuyến tiền liệt. Dưới đây là một số lời khuyên:

  • Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, bao gồm cả tuyến tiền liệt. Việc thực hành kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga có thể giúp duy trì trạng thái cân bằng.
  • Hút thuốc lá có thể tăng nguy cơ phì đại tuyến tiền liệt và các vấn đề khác về sức khỏe nam giới.
  • Giảm lượng nước uống vào buổi tối giúp giảm tần suất đi tiểu vào ban đêm, giảm bớt phiền toái.
  • Cố gắng tiểu sạch ở mỗi lần đi tiểu có thể giúp giảm áp lực lên tuyến tiền liệt và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Các bài tập như bài tập Kegel có thể giúp củng cố cơ vùng chậu và cải thiện chức năng bàng quang.
  • Nếu đang sử dụng các loại thuốc, đặc biệt là các loại thuốc có thể ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt, hãy thảo luận với bác sĩ về tác động và có thể điều chỉnh liều lượng hoặc chuyển sang các loại thuốc khác nếu cần thiết.
  • Một chế độ ăn giàu chất xơ và chất dinh dưỡng từ rau củ, quả, và ngũ cốc nguyên hạt có thể hỗ trợ sức khỏe tuyến tiền liệt.
  • Thói quen tập luyện thể dục đều đặn giúp duy trì sức khỏe tổng thể và có thể ảnh hưởng tích cực đến tuyến tiền liệt.

Phì đại tuyến tiền liệt không phải lúc nào cũng cần phải điều trị. Đôi khi, người bệnh chỉ cần tuân thủ việc kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi các triệu chứng và kích thước của tuyến tiền liệt là được. Nếu chẳng may có bệnh, bạn không nên căng thẳng. Thay vào đó hãy đến các bệnh viện có chuyên khoa Tiết niệu để được thăm khám và có biện pháp can thiệp phù hợp.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 23

Củ mài là một loại cây dại thường mọc ở vùng rừng núi phía Bắc của Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về củ mài là gì và công dụng của nó. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin để giải đáp những thắc mắc đó.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 25

TỔNG QUAN VỀ CỦ MÀI

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ?

Củ mài là một loại thực vật hoang dại thường mọc ở vùng rừng núi phía Bắc của Việt Nam. Nó thuộc họ thân leo, với thân cây nhẵn hơi góc cạnh, có màu đỏ hồng. Lá cây hình tim, mọc so le và thường có một cục nhỏ ở góc lá được gọi là dái mài.

Cây củ mài có hoa màu vàng, khúc khuỷu mọc thành từng cụm đơn tính. Thường mỗi cây sẽ cho một hoặc hai củ. Củ mài hình trụ dài và thường ăn sâu xuống đất, có thể dài tới hàng mét. Vỏ của củ có màu nâu xám, trong thịt màu trắng mềm.

Thường thì củ mài được thu hoạch vào mùa hè khi lá cây đã lụi hết. Sau khi thu hoạch, người dùng thường rửa sạch và chế biến theo ý muốn của mình. Rễ củ là bộ phận có thể sử dụng được của cây mài.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 27

THÀNH PHẦN HÓA HỌC CÓ TRONG CỦ MÀI

Củ mài chủ yếu chứa tinh bột nhưng cũng bao gồm mucin, một loại protein nhớt, allantoin, cholin, các axit amin như arginin và men maltase.

Về mặt dinh dưỡng, củ mài có 63,25% tinh bột, 0,45% chất béo, và 6,75% chất đạm, là một nguồn dự trữ quý có giá trị dinh dưỡng cao, chỉ đứng sau gạo và ngô.

Theo tài liệu từ Trung Quốc, củ mài còn chứa khoảng 16% tinh bột, mucin, cholin, 16 axit amin, các men oxy hóa, và vitamin C; trong mucin cũng chứa acid phytic.

Ngoài ra, củ mài cũng chứa nhiều loại nguyên tố vi lượng, nhưng hàm lượng này có thể biến đổi tùy thuộc vào điều kiện môi trường nơi cây mọc. Cuối cùng, củ mài còn chứa d-abscicin và dopamin.

CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI

THEO Y HỌC CỔ TRUYỀN

Theo y học cổ truyền, hoài sơn được xem là vị thuốc có tính bình, vị ngọt, quy vào các kinh tỳ, vị, phế, thận. Nhờ các tính chất này, hoài sơn được coi là vị thuốc có tác dụng dưỡng vị, sinh tân, bổ tỳ, bổ thận, ích phế, chỉ khát.

Nó được coi là một trong những vị thuốc bổ, trị ăn uống khó tiêu, tiêu chảy kéo dài, di tinh, di niệu, phế hư ho hư, bệnh tiểu đường, bạch đới, và chữa tỳ vị hư nhược.

Về tính năng và chủ trị, vị thuốc này được sử dụng để dưỡng vị, chỉ tả, dưỡng vị, ích phế, sáp tinh, và bổ thận. Chủ trị bao gồm trị phế hư, ho hen suyễn, di tinh, phế hư, tiêu khát, và đới hạ.

Trong y học phương Đông, hoài sơn được coi là vị thuốc bổ, có tính thu sáp, được sử dụng trong viêm ruột kinh niên, đi tiểu đêm, di tinh, mồ hôi trộm, tiểu đường, và ăn uống khó tiêu.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 29

THEO Y HỌC HIỆN ĐẠI

Trong y học hiện đại, hoài sơn được coi là một chất bổ. Trong thành phần của nó, có chất mucin, có khả năng tan trong nước dưới điều kiện nhiệt độ và acid loãng, và mucin sẽ phân giải thành protid và hydrat carbon. Những chất này được cho là có tính bổ đối với cơ thể.

Ngoài ra, men tìm thấy trong hoài sơn cũng có khả năng phân hủy đường rất cao. Dưới điều kiện nhiệt độ 45 – 55°C và acid loãng, men này có thể phân giải đường để tiêu hóa 5 lần trọng lượng đường chỉ sau 3 giờ.

CÁC BÀI THUỐC TỪ CỦ MÀI

CHỮA BỆNH TIỂU ĐƯỜNG

Phối hợp các thành phần như sau: Hoài sơn 180g, Liên tử 90g, Phục linh 40g, Ngũ vị tử 350g, Thỏ ty tử 300g. Sau khi nghiền thành bột mịn, trộn với rượu và hòa tan với nước làm thành viên bằng hạt đậu xanh. Mỗi lần uống 50 viên với nước cơm.

CHỮA CHÓNG MẶT, ĐAU ĐẦU, ĐAU TOÀN THÂN, CHÂN TAY LẠNH, ĂN UỐNG KÉM.

Phối hợp các loại thuốc với liều lượng như sau: Hoài sơn 60g, Nhục thung dung 120g, Ngũ vị tử 180g, Thỏ ty tử 90g, Thần phục 30g, Xích thạch chỉ 30g, Đỗ trọng (sao) 90g. Sau khi chuẩn bị xong các loại thuốc, nghiền thành bột và trộn với hồ làm viên bằng hạt đậu đen. Mỗi lần uống khoảng từ 20 – 30 viên.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 31

PHÌ NHI HOÀN (THUỐC KIỆN TỲ TIÊU THỰC, DÙNG CHO TRẺ EM GẦY YẾU)

Phối hợp các vị thuốc với liều lượng như sau: Hoài sơn (sao) 60g, Bạch biển đậu (sao) 45g, Sơn tra 45g, Phục linh 45g, Mạch nha 45g, Đương quy 45g, Thần khúc 45g, Sử quân tử 40g, Bạch truật (sao) 30g, Trần bì 30g, Hoàng liên 20g, Cam thảo 20g. Sau khi chuẩn bị xong các thành phần, tiến hành nghiền thành bột mịn, sau đó trộn với mật làm thành viên bằng hạt đậu. Mỗi lần uống khoảng 3g, mỗi ngày uống từ 2 – 3 lần.

CHỮA SUY DINH DƯỠNG TRẺ EM CÓ KÈM THEO TIÊU CHẢY

Phối hợp các thành phần sau: Hoài sơn 100g, Ý dĩ 100g, Vỏ Quýt 25g, Bạch truật 50g, Mạch nha 100g, Phòng đảng sâm hoặc Bố chính sâm 50g, Hạt Cau 25g. Tất cả các dược liệu được sấy khô, sau đó nghiền thành bột mịn, trộn đều. Dùng hàng ngày từ 16 – 20g bột.

CHỮA TỲ VỊ HƯ NHƯỢC, TIỂU NHIỀU, ĂN ÍT, TIÊU CHẢY LÂU KHÔNG KHỎI

Có thể phối hợp các loại thuốc bao gồm Hoài sơn, Bạch truật (sao), Đảng sâm, mỗi loại 10g để sắc nước uống, hoặc có thể sử dụng Hoài sơn nấu chung với gạo để ăn vào mỗi buổi sáng.

CHỮA DI MỘNG TINH

Thành phần bao gồm Hoài sơn và quả Chốc xôi (sao vàng) sau khi nghiền nhuyễn và sắc uống nước.

CỦ MÀI LÀ CỦ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỦ MÀI 33

CHỮA BỆNH DƯƠNG ÙY, LƯNG ĐAU

Phối hợp các thành phần với tỉ lệ sau: Hoài sơn 10 phần, Độc hoạt 8 phần, Đỗ trọng 12 phần, Ngưu tất 12 phần, Quế tâm 8 phần, Ba kích 12 phần, Phòng phong 6 phần, Cẩu tích 8 phần, Ngũ gia bì 10 phần, Sơn thù du 10 phần. Tất cả các thành phần đều được nghiền thành bột mịn, sau đó trộn đều. Dùng khi đói, mỗi lần khoảng 10g, hàng ngày.

LƯU Ý DÙNG CỦ MÀI

Tránh sử dụng củ mài cho những người có thân nhiệt thấp. Một số thành phần trong củ mài có thể tương tác với thuốc sử dụng trong liệu pháp thay thế hormone hoặc thuốc tránh thai. Đối với một số đối tượng nhất định, nên tránh sử dụng củ mài, bao gồm: phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, phụ nữ mắc các bệnh liên quan đến hormone. Ăn quá nhiều củ mài có thể gây ra các hiện tượng như buồn nôn, tiêu chảy. Ngoài ra, có thể xuất hiện một số phản ứng sau khi ăn củ mài như phát ban. Vì vậy, cần thận trọng khi tiêu thụ loại thực phẩm này.

KẾT LUẬN

Hi vọng thông tin trong bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thành phần và công dụng của củ mài. Từ đó, bạn có thể áp dụng những cách chế biến phù hợp và hiệu quả cho sức khỏe của bản thân và gia đình.

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

1. Thành phần dinh dưỡng của củ mài?

Củ mài chứa nhiều protein, vitamin, khoáng chất và các hợp chất có hoạt tính sinh học.

2. Lưu ý khi sử dụng củ mài?

  • Nên chọn mua củ mài có nguồn gốc rõ ràng.
  • Không nên dùng củ mài đã bị hư hỏng.
  • Nên chế biến củ mài chín kỹ trước khi ăn.

3. Cách sử dụng củ mài?

Củ mài có thể được sử dụng để chế biến thành nhiều món ăn như: nấu canh, hầm, xào, luộc, làm chè,…

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 35

Táo bón là một vấn đề phổ biến mà bất kỳ ai cũng có thể gặp phải, không phân biệt đối tượng hay độ tuổi. Trong thời đại ngày nay, tình trạng này đang trở nên phổ biến hơn do sự thiếu cân bằng trong chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng. Táo bón xảy ra khi quá trình tiêu hóa chậm lại hoặc không hoạt động hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc đào thải chất thải khỏi cơ thể.

Hiểu rõ về táo bón sẽ giúp người dân có biện pháp phòng ngừa, phát hiện và điều trị sớm, nhằm tránh tình trạng táo bón lâu ngày có thể gây ra các nguy cơ tiềm ẩn về đường tiêu hóa như trĩ, các bệnh về hậu môn trực tràng.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 37

TÁO BÓN LÀ GÌ?

Táo bón là một trạng thái rối loạn trong hệ tiêu hóa, dẫn đến việc phân đi không đều, phân cứng và khó đi kèm với cảm giác đau và cứng. Táo bón cấp tính có thể gây ra tắc nghẽn ruột và trong một số trường hợp cần phải thực hiện phẫu thuật. Định nghĩa về táo bón thường được đưa ra theo từng đối tượng và độ tuổi khác nhau. Ở người lớn, táo bón thường được xem là việc không đi phân trong hơn 3 ngày, trong khi ở trẻ em, nếu không thể đi phân ít nhất 3 lần trong một tuần cũng được coi là táo bón. Trong quá trình chẩn đoán lâm sàng, các bác sĩ thường phân loại táo bón thành hai nhóm chính: táo bón nguyên phát và táo bón thứ phát.

NGUYÊN NHÂN TÁO BÓN

Táo bón có thể xuất phát từ một loạt nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

NGUYÊN NHÂN GÂY TÁO BÓN NGUYÊN PHÁT

  • Táo bón có nhu động ruột bình thường: Có thể do rối loạn cơ chế tống phân, phát sinh từ các vấn đề về cơ thắt hoặc cơ vòng hậu môn. Đây là loại táo bón khó phát hiện khi khám thực thể.
  • Táo bón có nhu động ruột chậm: Xuất phát từ hoạt động kém của nhu động ruột, thường gặp ở phụ nữ và thường đi kèm với các triệu chứng như chướng bụng và thiếu nhu cầu đại tiện.
  • Táo bón do rối loạn chức năng sàn chậu: Gây ra bởi sự thoái hóa của các cơ và dây chằng trong khu vực sàn chậu, dẫn đến khả năng không thể giữ cho các cơ quan trong khu vực này nằm ở vị trí đúng của chúng. Đặc điểm của loại táo bón này là việc phải rặn nhiều, đại tiện không hoàn toàn và cần hỗ trợ để đẩy phân ra ngoài.

NGUYÊN NHÂN BỊ TÁO BÓN THỨ PHÁT

  • Do chế độ ăn uống và sinh hoạt: Bao gồm ăn ít chất xơ, dư thừa chất béo động vật, tiêu thụ nhiều đường, cà phê, trà, rượu, và thiếu việc vận động. Ở trẻ em, táo bón cũng có thể xuất phát từ việc uống sữa bột.
  • Mắc các bệnh lý thực thể: Bao gồm nứt hậu môn, tắc nghẽn ống tiêu hóa do khối u, trĩ nội nghiêm trọng, to trực tràng vô căn.
  • Mắc bệnh lý toàn thân: Bao gồm các bệnh thần kinh như đột quỵ, Hirschsprung, Parkinson, chấn thương đầu, tủy sống; các vấn đề tâm lý như trầm cảm, rối loạn lo âu; rối loạn nội tiết như chuyển hóa tăng canxi máu do bị ung thư di căn xương, hạ kali máu, tiểu đường; bệnh tuyến giáp như cường giáp, suy giáp; và các bệnh mô liên kết như xơ cứng bì, lupus.
  • Trong thai kỳ: Sự thay đổi nội tiết trong thai kỳ và áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai, cũng như thay đổi chế độ ăn uống.
  • Sử dụng một số loại thuốc: Bao gồm thuốc chống trầm cảm, thuốc kháng cholinergic, thuốc kháng axit, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chứa codein và morphin, và các thuốc chống co giật.

TRIỆU CHỨNG TÁO BÓN BẠN NÊN BIẾT

Dấu hiệu của táo bón có thể phát hiện ở mỗi đối tượng và độ tuổi khác nhau, nhưng thường có các đặc điểm chung sau:

Dấu hiệu táo bón ở người lớn

  • Không thể đi tiêu trong hơn 3 ngày.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Cảm giác cần rặn để đi tiêu, nhưng không thể đi tiêu hoặc đi tiêu rất khó khăn.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể xuất hiện máu trong phân do tình trạng xuất huyết ở hậu môn.

Dấu hiệu táo bón ở trẻ em:

  • Không thể đi tiêu ít nhất 3 lần trong một tuần.
  • Cảm giác chướng bụng.
  • Đi tiêu khó khăn, thường cần rặn mạnh và đỏ mặt.
  • Phân trở nên cứng.
  • Có thể có hiện tượng xuất huyết nhẹ ở hậu môn do rặn quá mức.

Ở trẻ sơ sinh bị táo bón và trẻ dưới 1 tuổi, nếu không đi tiêu trong 5-7 ngày, phân trở nên cứng, kèm theo máu và chất nhầy. Trẻ có thể trở nên quấy khóc, lười ăn hoặc bú, và gặp vấn đề về giấc ngủ do cảm giác đau và chướng bụng.

AI CÓ NGUY CƠ BỊ TÁO BÓN?

Nhóm người sau đây có nguy cơ cao hơn bị táo bón:

  • Người trên 60 tuổi: Do quá trình lão hóa, hệ thống tiêu hóa hoạt động chậm lại, dẫn đến nguy cơ táo bón tăng lên ở người cao tuổi.
  • Phụ nữ: Cơ thể phụ nữ có thể phải đối mặt với nhiều yếu tố gây ra táo bón, như biến động nội tiết tố trong chu kỳ kinh nguyệt, thai kỳ, và cả sự thay đổi nội tiết tố trong quá trình mãn kinh.
  • Phụ nữ mang thai: Sự thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ cùng với áp lực từ tử cung có thể gây ra táo bón khi mang thai.
  • Táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Hệ tiêu hóa của trẻ nhỏ chưa hoàn thiện, và họ có thể gặp khó khăn trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc trong việc rặn để đi tiêu.

Nhóm người này cần chú ý đến chế độ ăn uống và sinh hoạt khoa học hơn để giảm nguy cơ mắc bệnh táo bón.

PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN TÁO BÓN

Để chẩn đoán táo bón, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh làm các xét nghiệm sau:

XÉT NGHIỆM MÁU VÀ PHÂN

Xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh suy giảm chức năng tuyến giáp, thiếu máu và tiểu đường. Xét nghiệm phân được sử dụng để kiểm tra sự có mặt của nhiễm trùng, viêm, hoặc ung thư trong đường tiêu hóa.

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH (CT), (MRI)

Kiểm tra hàng loạt hình ảnh của đường tiêu hóa dưới có thể giúp bác sĩ phát hiện các vấn đề gây ra táo bón, như khối u.

NỘI SOI ĐẠI TRÀNG

Quá trình này giúp bác sĩ xem xét các vấn đề ở ruột kết, chẳng hạn như khối u hoặc các vấn đề về niêm mạc ruột.

ĐO ÁP LỰC HẬU MÔN TRỰC TRÀNG

Người bệnh được uống một lượng nhỏ chất phóng xạ, dạng thuốc viên để theo dõi thời gian và cách chất này di chuyển qua ruột, từ đó đánh giá được áp lực trong hậu môn và trực tràng.

CÁC XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG RUỘT KHÁC

Bác sĩ có thể yêu cầu thêm các xét nghiệm khác như chụp X-quang để đánh giá việc giữ và thải phân của ruột.

BỊ TÁO BÓN LÂU NGÀY CÓ SAO KHÔNG?

Các biến chứng của táo bón lâu ngày có thể bao gồm:

  • Bệnh trĩ (sưng tĩnh mạch ở hậu môn): Áp lực lâu dài lên tĩnh mạch ở hậu môn có thể dẫn đến sưng tĩnh mạch, gây ra triệu chứng như đau, ngứa và chảy máu khi đi đại tiện.
  • Nứt hậu môn (rách da ở hậu môn): Phân cứng và áp lực lên hậu môn có thể gây nứt, gây ra cảm giác đau và khó chịu.
  • Phân áp lực: Áp lực lớn khi đi đại tiện có thể gây ra tình trạng phân không thể tống ra ngoài được, gây ra cảm giác đầy hậu môn và đau.
  • Sa trực tràng: Đây là tình trạng một phần của ruột lòi ra khỏi hậu môn, thường do áp lực lớn từ phân cứng và việc rặn quá mức. Đây là một tình trạng nghiêm trọng đòi hỏi can thiệp y tế ngay lập tức.
  • Thoát vị bẹn: Là tình trạng khi một phần của nội tạng trong ổ bụng không giữ vững vị trí của mình và di chuyển qua các lỗ tự nhiên ở vùng bẹn.

Các biến chứng này không chỉ gây ra sự không thoải mái mà còn có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống và cần được chữa trị kịp thời để tránh tình trạng tồi tệ hơn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào liên quan đến táo bón kéo dài, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.

CÁCH TRỊ TÁO BÓN

Bác sĩ cần căn cứ vào nguyên nhân gây ra táo bón để lựa chọn phương pháp điều trị cụ thể. Dưới đây là những cách chữa táo bón thường được sử dụng:

CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG

Bổ sung đủ lượng nước hàng ngày, tăng cường sử dụng thực phẩm giàu chất xơ như giá đỗ, bông cải xanh, … hay trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ khác. Tránh tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều đường, rượu, bia và nước ngọt đóng chai.

VẬN ĐỘNG

Thực hiện thường xuyên các hoạt động thể chất như đi bộ, tập thể dục để kích thích hoạt động ruột.

KHÔNG NHỊN ĐI ĐẠI TIỆN

Điều này giúp tránh tạo áp lực lên hậu môn và trực tràng, ngăn ngừa tình trạng táo bón trở nên nghiêm trọng hơn.

THUỐC TRỊ TÁO BÓN

Sử dụng các loại thuốc nhuận tràng được kê đơn của bác sĩ. Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là ở trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và cho con bú.

THỤT HẬU MÔN

Phương pháp này được áp dụng khi không thể điều trị bằng cách tự điều chỉnh chế độ ăn uống hoặc sử dụng thuốc. Tuy nhiên, cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và tránh tổn thương vùng hậu môn trực tràng.

PHẪU THUẬT

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị táo bón, đặc biệt là khi tình trạng táo bón gây ra bởi các vấn đề về cơ học của đường tiêu hóa.

BẤM HUYỆT

Khi bị táo bón lâu ngày, thực hiện thao tác bấm huyệt như huyệt Thần Môn, huyệt Hợp Cốc, huyệt Khúc Trì tạo nguồn năng lượng kích thích trên các điểm huyệt chủ chốt có thể giúp các tạng liên quan hoạt động hiệu quả hơn. Lúc này, nhu động ruột co bóp tốt hơn và chất thải dễ dàng được tống xuất ra ngoài, bấm huyệt trị táo bón sẽ sớm cải thiện triệu chứng theo cách an toàn, tự nhiên, đem lại một hệ thống đường ruột khỏe mạnh hơn.

Cần lưu ý rằng, việc áp dụng cách chữa táo bón cần phải căn cứ vào nguyên nhân cụ thể và được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

BỆNH TÁO BÓN LÀ GÌ: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH PHÒNG TRÁNH 39

CÁCH PHÒNG NGỪA BỆNH TÁO BÓN

Phòng ngừa táo bón là một phần quan trọng của việc duy trì sức khỏe tiêu hóa. Dưới đây là một số cách phòng ngừa táo bón:

  • Duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên cám giúp tăng cường lượng chất xơ trong cơ thể, giúp tiêu hóa dễ dàng hơn.
  • Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Tránh các thực phẩm giàu chất béo có nguồn gốc động vật, thực phẩm công nghiệp, đồ uống ngọt đóng chai, bia, rượu, thuốc lá và các loại quả xanh chát có thể gây ra tình trạng táo bón.
  • Vận động đều đặn: Thực hiện ít nhất 30 phút vận động mỗi ngày, như đi bộ, tập thể dục hoặc yoga, giúp kích thích hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
  • Tránh căng thẳng và stress: Các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, và thể dục nhẹ có thể giúp giảm stress và cải thiện sức khỏe tiêu hóa.
  • Không ngồi lâu trên bồn cầu: Tránh ngồi quá lâu trên bồn cầu có thể tạo áp lực lên hậu môn và gây ra táo bón.
  • Tập thói quen đi đại tiện đều đặn: Phát triển một thói quen đi đại tiện vào cùng một thời gian mỗi ngày có thể giúp kích thích hoạt động ruột.
  • Chăm sóc sức khỏe toàn diện: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị các vấn đề tiêu hóa sớm, tránh tình trạng bệnh lý trở nên nghiêm trọng.

Những biện pháp phòng ngừa này có thể giúp giảm nguy cơ mắc táo bón và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.

CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ BỆNH TÁO BÓN

1. Trẻ bị táo bón nên ăn gì?

Khi trẻ bị táo bón, hãy cho trẻ ăn các loại trái cây tươi như lê, táo, cam, xoài, dưa hấu, kiwi, và dưa chuột, cùng các loại rau xanh như cải bắp, cải xoong, và cần tây. Nên bổ sung chất xơ từ ngũ cốc nguyên hạt, hạt giống, và sữa chua probiotic. Uống đủ nước mỗi ngày và tránh thực phẩm giàu đường và chất béo. Điều quan trọng là thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng trước khi thay đổi chế độ ăn uống của trẻ.

2. Bị táo bón trong kỳ kinh nguyệt có bình thường không?

Táo bón trong kỳ kinh nguyệt có thể là hiện tượng bình thường do sự biến đổi hormon. Thường thì táo bón sẽ tự giảm sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc.

3. Vì sao bà bầu bị táo bón?

Trong thai kỳ, biến đổi hormon có thể làm cho nhu động ruột giảm, gây táo bón. Thay đổi chế độ ăn uống khi mang thai cũng có thể là nguyên nhân mẹ bầu táo bón.

4. Thức ăn hoặc đồ uống nào dễ gây táo bón?

Các thực phẩm và đồ uống như thức ăn giàu đạm, đường, trái cây xanh, cà phê, rượu, bia, và sữa bột đều có khả năng gây táo bón.

5. Chế độ ăn nhiều chất xơ nhưng vẫn bị táo bón là do đâu?

Nếu bạn ăn nhiều chất xơ mà vẫn bị táo bón, có thể do ít vận động, sử dụng thuốc ảnh hưởng đến tiêu hóa, hoặc mắc các bệnh lý khác. Hãy thăm bác sĩ để kiểm tra và điều trị sớm nếu cần.

6. Táo bón có ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ không?

Táo bón có thể ảnh hưởng đến sự phát triển trí não của trẻ vì hệ tiêu hóa được coi là bộ não thứ hai của cơ thể, có liên kết mật thiết với trục não ruột. Tình trạng táo bón ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể hạn chế sự hấp thu dinh dưỡng và làm suy yếu hệ miễn dịch, ảnh hưởng đến sự phát triển trí não.

7. Vì sao người trên 60 tuổi lại dễ bị táo bón hơn?

Người trên 60 tuổi dễ bị táo bón hơn do sự lão hóa của hệ tiêu hóa, khiến nhu động ruột hoạt động kém hơn.

8. Bệnh trĩ gây ra táo bón, hay táo bón gây ra bệnh trĩ?

Táo bón và bệnh trĩ có mối liên hệ tương đồng. Táo bón lâu ngày có thể gây ra bệnh trĩ do áp lực gia tăng ở hậu môn trực tràng và việc rặn quá mức. Ngược lại, bệnh trĩ cũng có thể gây ra táo bón do đau và rát hậu môn khiến người bệnh ngại đại tiện.

TÁO ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH ĐẾN TỪ TÁO ĐỎ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT

TÁO ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH ĐẾN TỪ TÁO ĐỎ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 41

Quả táo đỏ mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Từ xưa đến nay, táo đỏ được ưa chuộng vì khả năng bổ sung dưỡng chất cho cơ thể. Nhưng thực tế, ăn táo đỏ đem lại nhiều tác động tích cực cho sức khỏe. Vậy tác dụng của táo đỏ khô là gì, uống nước táo đỏ khô có tác dụng gì? Hãy cùng khám phá những đặc tính có lợi của loại trái cây này trong bài viết sau đây.

TÁO ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH ĐẾN TỪ TÁO ĐỎ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 43

GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG CỦA TÁO ĐỎ

Táo đỏ là một loại quả có nguồn gốc từ Trung Quốc, được trồng phổ biến ở nhiều nước trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Táo đỏ có hình tròn, kích thước nhỏ, vỏ màu đỏ sẫm, thịt quả màu đỏ cam, có vị ngọt dịu, hơi chát. 

Táo đỏ là một loại quả có giá trị dinh dưỡng cao, chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và khoáng chất. Cụ thể, trong 100g táo đỏ tươi có chứa:

  • Chất béo: 0,2g
  • Chất đạm: 1,2g
  • Carbohydrate: 20,2g
  • Kali: 250mg
  • Vitamin C: 69mg (khoảng 77% giá trị hàng ngày được khuyến nghị)

Ngoài ra, táo đỏ còn chứa một số loại khoáng chất khác như: photpho, canxi, magie và một lượng vitamin B phức hợp nhất định. 

Quả táo đỏ có thể được dùng tươi hoặc sấy khô. Sau khi khử nước trong quả, táo tàu có thể được bảo quản lâu hơn. Thành phần dinh dưỡng của táo tàu khô dường như không đổi. Dưới đây phunutoancau sẽ chia sẻ đến bạn đọc táo đỏ khô có tác dụng gì, tác dụng của nước táo đỏ đối với sức khỏe.

TÁC DỤNG CỦA TÁO ĐỎ ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Với hàm lượng chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa cao, công dụng của táo đỏ mang lại cho sức khỏe, bao gồm:

CÔNG DỤNG TÁO đỎ TRONG ĐIỀU TRỊ MẤT NGỦ

Tác dụng táo đỏ là an thần, giúp thư giãn tinh thần, giảm căng thẳng, lo lắng, từ đó cải thiện giấc ngủ. Một nghiên cứu trên 60 người bị mất ngủ cho thấy, những người uống trà táo đỏ trước khi đi ngủ có thời gian ngủ sâu và ngủ ngon hơn so với những người không uống.

CUNG CẤP CHẤT CHỐNG OXY HÓA, VITAMIN C

Chất chống oxy hóa trong táo đỏ giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh mãn tính, bao gồm ung thư, tim mạch, tiểu đường, Alzheimer.

CÔNG DỤNG TÁO ĐỎ TRONG CẢI THIỆN HỆ TIÊU HÓA

Táo đỏ chứa chất xơ, giúp tăng cường nhu động ruột, từ đó cải thiện tiêu hóa, giảm táo bón.

GIẢM TÁO BÓN MÃN TÍNH

Táo đỏ có tác dụng nhuận tràng, giúp làm mềm phân, từ đó giảm táo bón mãn tính.

HỖ TRỢ NGƯỜI BỆNH THẬN

Táo đỏ có tác dụng lợi tiểu, giúp tăng cường chức năng thận. Một nghiên cứu trên 60 người bị suy thận cho thấy, những người uống trà táo đỏ mỗi ngày có chức năng thận được cải thiện đáng kể.

KHẢ NĂNG CHỐNG UNG THƯ

Các nghiên cứu cho thấy, chất chống oxy hóa trong táo đỏ có thể giúp ngăn ngừa và điều trị ung thư. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy, chiết xuất táo đỏ có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư vú.

TÁC DỤNG TÁO ĐỎ GIÚP XƯƠNG CHẮC KHỎE

Táo đỏ chứa canxi và phốt pho, là những khoáng chất cần thiết cho sức khỏe xương. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy, chiết xuất táo đỏ có thể giúp tăng mật độ xương và giảm nguy cơ loãng xương.

PHÒNG NGỪA BỆNH ALZHEIMER

Táo đỏ có chứa các hợp chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ não bộ khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra. Các gốc tự do là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh thoái hóa thần kinh, bao gồm Alzheimer. Một nghiên cứu trên chuột cho thấy, chiết xuất táo đỏ có thể giúp cải thiện trí nhớ và khả năng học tập của chuột.

CÁCH SỬ DỤNG TÁO ĐỎ KHÔ

Ngoài ăn tươi, ăn khô, táo đỏ còn có thể dùng để chế biến nhiều món ăn bổ dưỡng. Dưới đây là gợi ý một số cách chế biến với táo đỏ vừa ngon vừa tốt cho sức khoẻ:

  • Cháo táo đỏ: Đây là món ăn giúp ngủ ngon và lưu thông khí huyết.
  • Trà táo đỏ và kỷ tử: Chỉ với 3 – 5 quả táo đỏ, 10 – 12 quả kỷ tử và 500ml nước nóng là đã có một thức uống tốt cho hệ tiêu hoá, ngăn lão hoá và giảm nguy cơ mắc các ung thư.
  • Yến chưng táo đỏ: Đây là món ăn bồi bổ với giá trị dinh dưỡng cao, phù hợp cho người cần phục hồi sức khoẻ.
  • Chè dưỡng nhan: Táo đỏ cũng là một nguyên liệu không thể thiếu khi nhắc đến chè dưỡng nhan – loại chè với tác dụng làm đẹp cùng nhiều lợi ích sức khoẻ.
  • Nước táo đỏ hạt chia: Thức uống thanh mát phù hợp với mọi lứa tuổi và dùng được cho cả bà bầu.
TÁO ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? NHỮNG LỢI ÍCH ĐẾN TỪ TÁO ĐỎ CÓ THỂ BẠN CHƯA BIẾT 45

MỘT SỐ LƯU Ý KHI ĂN TÁO ĐỎ ĐỂ TỐT CHO SỨC KHỎE

Để táo đỏ phát huy hết tác dụng và không gây ra các tác dụng phụ, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Không nên ăn quá nhiều táo đỏ trong một ngày.
  • Táo đỏ có tính ấm, vì vậy những người có cơ địa nóng, dễ bị mụn nhọt nên hạn chế ăn táo đỏ.
  • Nếu bạn đang mắc các bệnh lý như tiểu đường, dị ứng,… thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng táo đỏ.
  • Những ai đang dùng thuốc Venlafaxine (thuốc chống trầm cảm), tốt nhất không nên ăn táo đỏ vì thành phần của 2 loại này có thể xảy ra phản ứng với nhau.
  • Người có tiền sử bị co giật hoặc đang bị và đang tiến hành điều trị thì tuyệt đối không được ăn táo đỏ.
  • Người có hàm lượng đường trong máu cao cũng kiến nghị không nên dùng loại quả này.

MỘT SỐ CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

ĂN NHIỀU TÁO ĐỎ CÓ TỐT KHÔNG?

Ăn nhiều táo đỏ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:

  • Đầy hơi, chướng bụng: Táo đỏ có chứa chất xơ, là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể. Tuy nhiên, nếu ăn quá nhiều táo đỏ, cơ thể không thể tiêu hóa hết chất xơ sẽ dẫn đến tình trạng đầy hơi, chướng bụng.
  • Tăng nguy cơ tiểu đường: Táo đỏ có chứa đường, nếu ăn quá nhiều táo đỏ, đặc biệt là những người bị tiểu đường sẽ làm tăng nguy cơ đường huyết tăng cao.
  • Tăng nguy cơ dị ứng: Táo đỏ là một loại quả có tính ấm, vì vậy những người có cơ địa nóng, dễ bị mụn nhọt nên hạn chế ăn táo đỏ. Nếu ăn quá nhiều táo đỏ có thể gây ra các phản ứng dị ứng như nổi mề đay, ngứa ngáy,…

Vậy một ngày nên ăn bao nhiêu quả táo đỏ khô? Để tránh những tác dụng phụ này, bạn nên hạn chế ăn quá nhiều táo đỏ, chỉ nên ăn khoảng 2-3 quả/ngày. Ngoài ra, nếu bạn đang mắc các bệnh lý như tiểu đường, dị ứng,… thì nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng táo đỏ.

TÁO ĐEN VÀ TÁO ĐỎ TÁO NÀO TỐT HƠN?

Táo đỏ và táo đen là hai loại quả có nhiều giá trị dinh dưỡng và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Cả hai loại quả này đều chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ. Tuy nhiên, giữa táo đỏ và táo đen, loại quả nào tốt hơn thì còn phụ thuộc vào nhu cầu và tình trạng sức khỏe của mỗi người.

TÁO ĐỎ NGÂM MẬT ONG CÓ TỐT KHÔNG?

Việc kết hợp táo đỏ với mật ong có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, vì cả hai đều chứa nhiều dưỡng chất quan trọng.

Táo đỏ ngâm mật ong là một món ăn, thức uống lành tính, tuy nhiên, những người sau đây cần thận trọng khi ăn táo đỏ ngâm mật ong:

  • Người bị tiểu đường: Táo đỏ ngâm mật ong có hàm lượng đường cao, do đó, người bị tiểu đường cần hạn chế ăn táo đỏ ngâm mật ong.
  • Người bị cao huyết áp: Táo đỏ ngâm mật ong có hàm lượng kali cao, do đó, người bị cao huyết áp cần thận trọng khi ăn táo đỏ ngâm mật ong.

Với những tác dụng của táo đỏ đối với sức khoẻ, mọi người hoàn toàn có thể thêm loại quả này vào danh sách thực phẩm nên ăn mỗi ngày. Nhưng lưu ý chỉ nên ăn lượng vừa đủ để không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn nhé.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ?

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? 47

Hà thủ ô đỏ là một trong những vị thuốc quý trong Đông y. Cùng phunutoancau  tìm hiểu hà thủ ô đỏ là gì? Cùng công dụng và cách dùng của hà thủ ô đỏ nhé.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ? 49

ĐẶC ĐIỂM CÂY HÀ THỦ Ô ĐỎ

  • Hà thủ ô đỏ là loại cây dây leo, sống lâu năm, thân màu tím đỏ hoặc xanh.
  • Lá hà thủ ô đỏ có hình trái tim, đầu lá nhọn, dài từ 4 – 8 cm, cả hai mặt lá đều nhẵn mịn, không có lông.
  • Hoa có màu trắng, đường kính 2mm, mỗi hoa có 5 cánh nhỏ, mọc thành cụm, tháng 9 – tháng 11 là mùa hoa nở, tháng 12 – tháng 2 là thời gian ra quả.
  • Củ hà thủ ô đỏ là phần chính được dùng làm dược liệu, có màu đỏ, tròn dài nhưng không đều, vỏ củ màu nâu đỏ hồng, mặt cắt ngang màu nâu sẫm, mềm và có lớp sần mỏng, lõi có thể bị hóa gỗ.

THÀNH PHẦN HÓA HỌC HÀ THỦ Ô ĐỎ

Thành phần hóa học của hà thủ ô đỏ là một trong những yếu tố quan trọng quyết định đến công dụng của vị thuốc này. Trong hà thủ ô đỏ chứa nhiều dưỡng chất và hợp chất bổ ích, bao gồm:

  • Anthraglycosid: Đây là nhóm hợp chất chính trong hà thủ ô đỏ, chiếm khoảng 1,7%. Anthraglycosid có tác dụng nhuận tràng, kích thích nhu động ruột, giúp chống táo bón. Ngoài ra, anthraglycosid còn có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, lợi tiểu, cường gân cốt, ích thận.
  • Chất đạm: Chất đạm chiếm khoảng 1,1% trong hà thủ ô đỏ. Chất đạm là thành phần quan trọng của cơ thể, tham gia vào các hoạt động sống của tế bào.
  • Tinh bột: Tinh bột chiếm khoảng 4,2% trong hà thủ ô đỏ. Tinh bột là nguồn cung cấp năng lượng chính cho cơ thể.
  • Chất béo: Chất béo chiếm khoảng 3,10% trong hà thủ ô đỏ. Chất béo là thành phần quan trọng của màng tế bào, tham gia vào các hoạt động sinh lý của tế bào.
  • Chất vô cơ: Chất vô cơ chiếm khoảng 2,4% trong hà thủ ô đỏ. Chất vô cơ là thành phần quan trọng của cơ thể, tham gia vào các hoạt động của cơ thể như tổng hợp protein, chuyển hóa năng lượng,…
  • Chất tan trong nước: Chất tan trong nước chiếm khoảng 26,4% trong hà thủ ô đỏ. Chất tan trong nước bao gồm các vitamin, khoáng chất,… Các chất này có tác dụng tăng cường sức khỏe, bồi bổ cơ thể.
  • Lecithin: Lecithin là một thành phần quan trọng trong hà thủ ô đỏ, chiếm khoảng 1,5%. Lecithin có tác dụng chống suy nhược thần kinh, giúp sinh dịch huyết, cải thiện chuyển hóa.

HÀ THỦ Ô ĐỎ CÓ TÁC DỤNG GÌ

Hà thủ ô đỏ là một vị thuốc quý trong Đông y, có nhiều công dụng tốt đối với sức khỏe. Theo y học cổ truyền, hà thủ ô đỏ có tác dụng nhuận tràng, bổ huyết, bổ can thận, tiêu độc, mạnh gân xương, chủ trị các triệu chứng như râu tóc bạc sớm, mất ngủ, táo bón, suy nhược thần kinh, tiêu hóa kém, cao huyết áp, tinh trùng yếu, ho gà.

Theo nhiều nghiên cứu của y học hiện đại, hà thủ ô đỏ có đa dạng công dụng, cụ thể như sau:

NHUẬN TRÀNG

Hà thủ ô đỏ có chứa anthraglycosid và anthraquinon, đây là hai hoạt chất có tác dụng kích thích nhu động ruột, giúp tăng cường tiêu hóa, chống táo bón và đi ngoài ra máu.

CHỐNG BẠC TÓC, RỤNG TÓC

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như flavonoid, saponin, sterol,… có tác dụng bổ huyết, dưỡng não, giúp ngăn ngừa và cải thiện các triệu chứng của chứng bạc tóc, rụng tóc.

BỔ HUYẾT, CHỐNG SUY NHƯỢC

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như saponin triterpenoid, flavonoid,… có tác dụng tăng cường sản sinh hồng cầu, cải thiện tình trạng thiếu máu lên não, giảm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, mất ngủ.

BẢO VỆ GAN

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất như stilben, resveratrol,… có tác dụng chống oxy hóa, bảo vệ gan khỏi tác hại của các gốc tự do, giúp tăng cường chức năng gan, ức chế các enzyme gây hại cho gan.

KHÁNG KHUẨN, GIẢM MỠ MÁU

Hà thủ ô đỏ có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm, giúp giảm tình trạng ho, ức chế vi khuẩn lao, giảm mỡ máu, ngăn ngừa xơ vữa động mạch, tai biến.

TĂNG HOẠT ĐỘNG ESTROGEN

Hà thủ ô đỏ có chứa các hoạt chất có tác dụng tương tự estrogen trong cơ thể phụ nữ, giúp tạo hồng cầu tốt hơn, có lợi cho phụ nữ đang gặp phải tình trạng thiếu máu, khí hư bạch đới, kinh nguyệt không đều.

MỘT SỐ CÔNG DỤNG KHÁC

Hà thủ ô đỏ còn có tác dụng trị sốt rét mạn tính, ít sữa, các bệnh phụ nữ sau khi sinh, đau lưng, thấp khớp, di tinh, tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu ra máu, bệnh ngoài da, mẩn ngứa, ù tai, hoa mắt chóng mặt, đau lưng mỏi gối.

LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG HÀ THỦ Ô ĐỎ

Hà thủ ô đỏ có thể dùng dưới dạng sắc uống, ngâm rượu, hoặc nấu cháo.

  • Sắc uống: Hà thủ ô đỏ 100g, rửa sạch, thái nhỏ, cho vào ấm sắc với 500ml nước. Sắc đến khi còn 200ml thì chia uống 3 lần trong ngày.
  • Ngâm rượu: Hà thủ ô đỏ 500g, rửa sạch, thái nhỏ, cho vào bình ngâm với 5 lít rượu trắng. Ngâm trong 3 tháng là có thể dùng được. Mỗi ngày uống 20 – 30ml rượu hà thủ ô đỏ.
  • Nấu cháo hà thủ ô đỏ: Hà thủ ô đỏ 20g, gạo tẻ 100g, thịt lợn nạc 100g. Hà thủ ô đỏ rửa sạch, thái nhỏ. Thịt lợn rửa sạch, băm nhỏ. Gạo tẻ vo sạch. Cho tất cả nguyên liệu vào nồi, thêm nước nấu cháo. Khi cháo chín nhừ thì cho thêm gia vị vừa ăn.

MỘT SỐ BÀI THUỐC SỬ DỤNG HÀ THỦ Ô ĐỎ TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH

Dưới đây là một số bài thuốc sử dụng hà thủ ô đỏ trong điều trị bệnh:

BÀI 1: BỔ HUYẾT, AN THẦN, TRỊ MẤT NGỦ

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Đan sâm: 12g
  • Trân châu: 60g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

BÀI 2: BỔ HUYẾT, TRỊ HƯ, LO LẮNG, MẤT NGỦ, ÂM HƯ, HUYẾT KHÔ, RÂU TÓC BẠC SỚM

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Bắc sa sâm: 12g
  • Quy bản: 12g
  • Long cốt: 12g
  • Bạch thược: 12g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

Công dụng:

  • Bổ huyết, an thần, trị hư, lo lắng, mất ngủ, âm hư, huyết khô, râu tóc bạc sớm.

BÀI 3: ÍCH THẬN, CỐ TINH, TRỊ GAN THẬN YẾU, LƯNG VÀ ĐẦU GỐI ĐAU NHỨC, PHỤ NỮ KHÍ HƯ, NAM GIỚI DỊ TINH

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 20g
  • Bạch linh: 12g
  • Ngưu tất: 12g
  • Đương quy: 12g
  • Thỏ ty tử: 12g
  • Phá cố chỉ: 12g

Cách dùng:

  • Tán tất cả các vị thuốc thành bột mịn, luyện với mật làm hoàn.
  • Ngày uống 2 lần, mỗi lần 12g, chiêu bằng nước muối nhạt.

Công dụng:

  • Ích thận, cố tinh, trị gan thận yếu, lưng và đầu gối đau nhức, phụ nữ khí hư, nam giới di tinh.

BÀI 4: THIẾU MÁU, TĂNG HUYẾT ÁP, ĐẦU VÁNG, MẮT HOA, CHÂN TAY TÊ CỨNG

Thành phần:

  • Hà thủ ô đỏ: 12g
  • Sinh địa: 12g
  • Huyền sâm: 12g
  • Bạch thược: 12g
  • Hạn liên thảo: 12g
  • Sa uyển tật lê: 12g
  • Hy thiêm thảo: 12g
  • Tang ký sinh: 12g
  • Ngưu tất: 12g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

Công dụng:

  • Thiếu máu, tăng huyết áp, đầu váng, mắt hoa, chân tay tê cứng.

BÀI 5: CHỮA SỐT RÉT LÂU NGÀY

Thành phần:

  • Hà thủ ô sống: 60g
  • Sài hồ: 12g
  • Đậu đen: 20g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

BÀI 6: NHUẬN TRÀNG, THÔNG TIỆN

Thành phần:

  • Hà thủ ô tươi: 30 – 60g

Cách dùng:

  • Sắc tất cả các vị thuốc với nước, chia uống 2 lần/ngày.

LƯU Ý KHI SỬ DỤNG HÀ THỦ Ô ĐỎ

  • Không dùng hà thủ ô đỏ khi bụng đói.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người bị huyết áp cao, nóng trong không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người bị trĩ, táo bón lâu ngày không nên dùng hà thủ ô đỏ.
  • Người đang dùng thuốc tây cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng hà thủ ô đỏ.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được những thông tin hữu ích về hà thủ ô đỏ và những tác dụng mà nó đem lại. Hãy sử dụng với liều lượng vừa đủ để có thể phát huy một cách tốt nhất tác dụng của hà thủ ô đỏ. Nếu bạn muốn cần thêm thông tin trước khi sử dụng hà thủ ô đỏ, hãy nói chuyện với bác sĩ hoặc dược sĩ.

CỎ MẦN TRẦU CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỎ MẦN TRẦU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

CỎ MẦN TRẦU CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỎ MẦN TRẦU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 51

Cỏ mần trầu, với đặc tính mát, vị ngọt và hơi đắng, được coi là một dược liệu quý có nhiều công dụng hữu ích trong Y Học Cổ Truyền. Dược liệu này được biết đến với khả năng hành huyết, bổ huyết, giải độc, lợi tiểu và mát gan. Trong các bài thuốc truyền thống, cỏ mần trầu thường được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng khác nhau như chướng bụng, phong thấp, tiểu tiện không thông, sốt rét, gan nóng, và huyết áp cao. Hãy khám phá thêm về tác dụng và cách sử dụng của cỏ mần trầu trong bài viết dưới đây.

CỎ MẦN TRẦU CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỎ MẦN TRẦU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 53

CỎ MẦN TRẦU LÀ GÌ?

Cỏ mần trầu là một loại cây thảo nhỏ, mọc thành cụm, có nhiều tên gọi khác như vườn trầu, mần trầu,… Cây có tên khoa học là Eleusine indica (L) Gaertn, thuộc họ Lúa (Poaceae).

Cỏ mần trầu là loại cây thảo nhỏ, mọc thành cụm sum suê. Thân cây phân nhánh, mọc bò dài sau đứng thẳng, cao 30 – 50cm. Lá mần trầu mọc so le, có hình dải nhọn, xếp thành 2 dãy cách nhau, bẹ lá mỏng có lông, phiến lá nhẵn, mềm. Cỏ mần trầu có cụm hoa mọc trên 1 cán ở ngọn thân gồm 5 – 7 bông, xếp tỏa tròn như những cái chong chóng, lá nhỏ dài.

Cỏ mần trầu ưa sáng, ưa ẩm và có thể chịu bóng. Tại Việt Nam, mần trầu mọc rất phổ biến, thường mọc thành đám trong các bãi đất, ở vùng đồng bằng, trung du cho đến vùng núi cao.

THÀNH PHẦN CỦA CỎ MẦN TRẦU

Theo các nghiên cứu khoa học, cỏ mần trầu chứa nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe, bao gồm:

  • Flavonoid: Flavonoid là một nhóm chất chống oxy hóa mạnh, có tác dụng bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại. Cỏ mần trầu chứa nhiều flavonoid, bao gồm apigenin, luteolin, quercetin, kaempferol,…
  • Saponin: Saponin là một chất có tác dụng kháng khuẩn, kháng virus, chống viêm. Cỏ mần trầu chứa nhiều saponin, bao gồm saponin triterpenoid, saponin steroid,…
  • Triterpenoid: Triterpenoid là một chất có tác dụng chống oxy hóa, chống viêm, kháng khuẩn. Cỏ mần trầu chứa nhiều triterpenoid, bao gồm axit oleanolic, axit betulinic,…
  • Tanin: Tanin là một chất có tác dụng làm se, kháng viêm, chống oxy hóa. Cỏ mần trầu chứa nhiều tanin, bao gồm tanin catechin, tanin pyrocatechin,…
  • Tinh dầu: Cỏ mần trầu chứa nhiều tinh dầu, bao gồm các thành phần như limonene, caryophyllene, alpha-pinene,…

Các hoạt chất này có tác dụng làm mát gan, giải độc, tăng cường chức năng gan, bảo vệ gan khỏi bị tổn thương. Ngoài ra, cỏ mần trầu còn có tác dụng lợi tiểu, chống viêm, kháng khuẩn,…

TÁC DỤNG CỦA CỎ MẦN TRẦU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE

Dưới đây là một số công của cỏ mần trầu đối với sức khỏe:

LÀM MÁT GAN, GIẢI ĐỘC

Cỏ mần trầu có tác dụng làm mát gan, giải độc, giúp thanh lọc cơ thể, đào thải các độc tố ra khỏi cơ thể. Nhờ đó, cỏ mần trầu có thể giúp hỗ trợ điều trị các bệnh lý về gan như viêm gan, xơ gan, gan nhiễm mỡ,…

HỖ TRỢ HẠ HUYẾT ÁP

Cỏ mần trầu có tác dụng giãn mạch, giúp hạ huyết áp. Các nghiên cứu đã cho thấy, cỏ mần trầu có tác dụng làm giảm huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương ở những người bị cao huyết áp.

HỖ TRỢ LỢI TIỂU, TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG THẬN

Cỏ mần trầu có tác dụng lợi tiểu, giúp đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, hỗ trợ tăng cường chức năng thận. Ngoài ra, cỏ mần trầu còn có tác dụng giúp giảm sỏi thận.

CHỐNG VIÊM, HẠ SỐT

Cỏ mần trầu có tác dụng chống viêm, hạ sốt, giúp cải thiện các triệu chứng của cảm cúm, sốt, viêm họng,… Các nghiên cứu đã cho thấy, cỏ mần trầu có tác dụng ức chế hoạt động của các chất trung gian gây viêm, từ đó giúp giảm viêm và giảm sốt.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ MỤN NHỌT, RÔM SẢY

Cỏ mần trầu có tác dụng kháng khuẩn, kháng viêm, giúp làm sạch da, hỗ trợ điều trị mụn nhọt, rôm sảy.

HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ RỐI LOẠN LIPID MÁU

Cỏ mần trầu có tác dụng giúp giảm cholesterol xấu LDL và tăng cholesterol tốt HDL. Nhờ đó, cỏ mần trầu có thể giúp hỗ trợ điều trị rối loạn lipid máu, ngăn ngừa các bệnh lý tim mạch.

TÁC DỤNG PHỤ CỦA CỎ MẦN TRẦU

Cỏ mần trầu là một loại thảo dược lành tính, tuy nhiên, vẫn có thể có một số tác dụng phụ khi sử dụng, bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Hạ huyết áp quá mức, đặc biệt là ở những người bị huyết áp thấp
  • Tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt là ở những người bị rối loạn đông máu
CỎ MẦN TRẦU CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CỎ MẦN TRẦU ĐỐI VỚI SỨC KHỎE 55

BÀI THUỐC DÂN GIAN TỪ CỎ MẦN TRẦU TỐT CHO SỨC KHỎE VÀ LÀM ĐẸP

Dưới đây là một số bài thuốc dân gian từ cỏ mần trầu:

BÀI THUỐC CHO NGƯỜI CAO HUYẾT ÁP

  • Nguyên liệu: 500g cỏ mần trầu tươi
  • Cách làm: Cỏ mần trầu rửa sạch, thái nhỏ, giã nát. Cho thêm 1 bát nước sôi để nguội, lọc lấy nước cốt uống. Uống 2 lần/ngày, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC HẠ SỐT

  • Nguyên liệu: 120g cỏ mần trầu tươi, 600ml nước
  • Cách làm: Cỏ mần trầu rửa sạch, cho vào nồi sắc với nước đến khi còn 400ml thì chắt lấy nước uống. Uống 3-4 lần/ngày, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC TRỊ BỆNH VỀ DA

  • Nguyên liệu: 60g cỏ mần trầu, 30g sơn chi ma
  • Cách làm: Cỏ mần trầu và sơn chima rửa sạch, cho vào nồi sắc với nước đến khi còn 1/3 thì chắt lấy nước uống. Uống 3 lần/ngày, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC CHỮA VIÊM TINH HOÀN

  • Nguyên liệu: 60g cỏ mần trầu, 10 cùi vải
  • Cách làm: Cỏ mần trầu và cùi vải rửa sạch, cho vào nồi sắc với nước đến khi còn 1/2 thì chắt lấy nước uống. Uống 4-5 lần/ngày, mỗi lần 100ml.

BÀI THUỐC PHÒNG VIÊM MÀNG NÃO

  • Nguyên liệu: 100g cỏ mần trầu tươi
  • Cách làm: Cỏ mần trầu rửa sạch, sắc với nước uống liên tục trong 3 ngày, sau đó nghỉ 10 ngày và tiếp tục sắc uống thêm 3 ngày nữa.

BÀI THUỐC THANH NHIỆT, AN THAI

  • Nguyên liệu: 8g cỏ mần trầu, 8g cỏ tranh, 8g rau má, 8g cam thảo đất, 2g gừng tươi, 8g ké đầu ngựa, 4g củ sả, 4g vỏ quýt
  • Cách làm: Tất cả các nguyên liệu rửa sạch, cho vào nồi sắc với nước uống trong ngày.

BÀI THUỐC TRỊ VẾT THÂM VÀ NÁM DA

  • Nguyên liệu: Cỏ mần trầu, nước chanh
  • Cách làm: Cỏ mần trầu rửa sạch, xay nhuyễn. Trộn cỏ mần trầu với nước chanh theo tỉ lệ 1:1. Thoa hỗn hợp lên vùng da bị thâm hoặc nám, để 15-20 phút rồi rửa sạch. Thực hiện 2 lần/tuần để thấy hiệu quả.

NHỮNG ĐIỀU CẦN LƯU Ý KHI SỬ DỤNG CỎ MẦN TRẦU

Cỏ mần trầu là một loại thảo dược lành tính, có nhiều tác dụng tốt cho sức khỏe. Tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý những điều sau để tránh những tác dụng phụ không mong muốn:

  • Lựa chọn nguồn cỏ mần trầu sạch, uy tín. Cỏ mần trầu mọc hoang nên thường có nhiều bụi bẩn, thuốc trừ sâu. Vì vậy, bạn nên chọn mua cỏ mần trầu ở những địa chỉ uy tín, đảm bảo chất lượng.
  • Rửa sạch cỏ mần trầu trước khi sử dụng. Dù cỏ mần trầu được trồng ở nguồn uy tín thì cũng cần rửa sạch trước khi sử dụng để loại bỏ bụi bẩn và tạp chất.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Cỏ mần trầu có thể tương tác với một số loại thuốc tây. Vì vậy, nếu bạn đang dùng thuốc tây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cỏ mần trầu.
  • Không sử dụng cỏ mần trầu trong thời gian dài. Cỏ mần trầu có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy,… nếu sử dụng trong thời gian dài.
  • Thận trọng khi sử dụng cỏ mần trầu đối với phụ nữ mang thai, trẻ em và người có cơ địa nhạy cảm.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý một số vấn đề sau khi sử dụng cỏ mần trầu:

  • Không sử dụng cỏ mần trầu để thay thế thuốc chữa bệnh. Cỏ mần trầu chỉ là một loại thảo dược hỗ trợ điều trị bệnh, không thể thay thế hoàn toàn thuốc chữa bệnh.
  • Không tự ý sử dụng cỏ mần trầu để chữa bệnh. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề về sức khỏe nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng cỏ mần trầu.

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA 57

Cây tầm ma thường được người dân sử dụng làm bánh gai, bánh ít, lấy sợi dệt lưới đánh cá. Tuy nhiên, ít người biết rằng, cây tầm ma còn là một thảo dược có thể trị được nhiều loại bệnh.

TẦM MA LÀ GÌ? CÔNG DỤNG CỦA CÂY TẦM MA 59

CÂY TẦM MA LÀ CÂY GÌ?

Cây tầm ma, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như cây lá gai, trữ ma, gai tuyết, là một loại cây phổ biến tại Việt Nam. Cây này thường cao trên 1m, với gốc cây hóa gỗ. Lá của cây tầm ma mọc so le nhau, có hình dạng hình tim, được phủ lông, với mặt trên có màu xanh và mặt dưới có màu trắng bạc. Hoa của cây mọc thành bông kép và nằm ở kẽ lá.

Rễ và lá của cây tầm ma được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất thuốc. Việc thu hoạch có thể thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong năm, nhưng mùa thu và đông thường được coi là thời điểm lý tưởng nhất. Rễ cây tầm ma sau khi đào về được rửa sạch đất cát, loại bỏ phần non, có thể để nguyên hoặc cắt mảnh mỏng, sau đó phơi khô. Cả rễ cây tầm ma tươi và khô đều có thể được sử dụng.

Trong 100 gam cây lá gai, chúng ta có thể tìm thấy nhiều thành phần hóa học quan trọng như protein, chất xơ, chất béo, vitamin A, B1, B5, B6, C, E, folic acid, các khoáng chất như kali, canxi, sodium, magie, photpho, sắt, đồng, mangan, selenium, kẽm, và nhiều chất khác. Các nhà nghiên cứu còn phát hiện flavonoid rutin trong rễ cây lá gai, giúp chống oxy hóa tế bào và ngăn chặn tác nhân gây hại cho cơ thể. Toàn bộ cây lá gai cũng chứa acid cyanhydric, hạt giàu chất béo, và các axit tự do.

CÂY TẦM MA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

Các bộ phận của cây lá gai đều mang đặc điểm vị ngọt, tính hàn, và không độc. Phần rễ cây tầm ma thường được coi là thuốc đi vào kinh tâm và can, trong khi phần lá đi vào kinh bàng quang.

Cây tầm ma được sử dụng trong y học dân gian với các tác dụng dược lý như sau:

  • Rễ cây lá gai: Có tác dụng chỉ huyết (kiểm soát lưu thông máu), lương huyết (cân bằng lưu thông máu), thanh nhiệt, giải độc, và an thai. Do những tác dụng này, rễ cây tầm ma thường được dùng để điều trị các triệu chứng như xuất huyết do huyết nhiệt, thai lậu hạ huyết, động thai, và nhiệt độc ung thủng.
  • Lá tầm ma: Có tác dụng chỉ huyết, lương huyết, tán ứ, thường được sử dụng để điều trị các tình trạng như nôn khạc, sưng đau hậu môn, tiểu tiện ra máu, và áp xe vú mới phát.
  • Hoa cây lá gai: Được sử dụng để trị bệnh sởi.
  • Vỏ, thân, cành cây tầm ma: Có công dụng lợi tiểu tiện, thanh nhiệt, chỉ huyết, và tán ứ, thường được dùng để điều trị các tình trạng ứ nhiệt, tiểu tiện không thông, xuất huyết kinh, và giang môn thũng thống.

Liều lượng sử dụng cây lá gai thường dao động từ 12 đến 20 gam, có thể ở dạng thuốc sắc, bột, hoặc viên.

MỘT SỐ BÀI THUỐC TỪ CÂY TẦM MA

Cây tầm ma, với nhiều ứng dụng trong y học dân gian, được tích hợp vào nhiều bài thuốc truyền thống nhằm chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số cách sử dụng cây tầm ma trong các bài thuốc:

  • Trị đau bụng khi mang thai, động thai: Dùng 2 phần lá tía tô, 2 phần rễ gai (mỗi phần 4 gam) phơi khô và sắc với 400 ml nước. Dùng 100ml sau mỗi lần sắc, uống 1 lần trong ngày. Nếu đau bụng kèm theo chảy máu, có thể thêm 10 gam lá huyết dụ.
  • An thai: Dùng rễ cây tầm ma mới hái hoặc 30 gam rễ khô sắc với 600ml nước, sau đó chia thành 3 lần uống trong ngày. Thường chỉ sử dụng trong 1-2 ngày để bài thuốc phát huy công dụng hiệu quả.
  • Dưỡng huyết an thai: Sử dụng 20 gam trữ ma căn tươi, 100 gam gạo nếp, cùng với 10 quả hồng táo để nấu thành cháo. Thêm gia vị sao cho vừa ăn, sau đó ăn 2-3 lần trong ngày.
  • Trị phong thấp, đau nhức các khớp: Dùng 50 gam rễ cây tầm ma ngâm với 1 lít rượu, uống 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 10ml, dùng đều đặn trong 1 tuần.
  • Trị sa tử cung: Sắc 30 gam rễ cây tầm ma khô với 600ml nước, sau đó chia thành nhiều lần uống trong ngày. Dùng liên tục từ 3-4 ngày.
  • Trị đau bụng, xuất huyết khi mang thai: Dùng 4 phần rễ cây gai tươi, 1 phần lá ngải cứu và 1 phần tía tô (mỗi phần là 12 gam) sắc với nước uống trong ngày.
  • Cầm máu vết thương: Lá tầm ma được rửa sạch, đập nát, giã nhuyễn, sau đó đắp vào vết thương và băng bó mỏng lại.
  • Lợi tiểu: Sắc 10-30 gam rễ và lá tầm ma với nước uống.
  • Trị tiểu rắt, tiểu buốt, sỏi thận: Kết hợp rễ cây tầm ma với hành và hoa mã đề có thể trị các chứng bệnh trên.
  • Trị tiểu tiện, đại tiện ra máu: Sắc 15-20 gam lá tầm ma với nước uống trong ngày.

Cây tầm ma, với hàm lượng chất dinh dưỡng đa dạng, bao gồm vitamin A, B, C, B2, B9, B5, K, cũng như nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, đồng, mangan, trở thành một nguồn dinh dưỡng quan trọng và có thể xem như một loại rau ăn bổ dưỡng trong chế độ ăn hằng ngày. Khi lá tầm ma được luộc chín, chúng trở nên mềm mại, không gây ngứa, với hương vị nhẹ nhàng, giống với mùi vị của rau dền.

Cây tầm ma còn nổi tiếng là nguyên liệu chính để làm bánh gai. Đặc điểm giữ lâu của bánh gai chủ yếu nhờ vào thành phần chlorogenic có trong lá cây tầm ma, có khả năng chống lại vi khuẩn và nấm. Nếu làm bánh gai mà thiếu lá tầm ma, bánh có thể mốc chỉ sau vài ngày.

Ngoài việc sử dụng để làm bánh, cây tầm ma còn có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học cổ truyền. Đặc biệt, cây tầm ma được sử dụng trong việc an thai, điều trị tiểu rắt, phong thấp và một số bệnh lý khác. Tuy nhiên, do cây tầm ma có tính hàn, nên cần tránh sử dụng bài thuốc này cho những người có tình trạng hư hàn hoặc sử dụng trong thời gian dài một cách thận trọng.

SỮA ONG CHÚA CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA

SỮA ONG CHÚA CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA 61

Bạn đã từng nghe nói về tác dụng của sữa ong chúa trong việc làm đẹp da mặt? Bên cạnh lợi ích thẩm mỹ, sữa ong chúa còn mang lại những công dụng tốt sức khỏe. Vậy cụ thể sữa ong chúa có tác dụng gì? Hãy cùng phunutoancau tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

SỮA ONG CHÚA CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA 63

SỮA ONG CHÚA LÀ GÌ?

Sữa ong chúa là một chất tiết có màu trắng đục được tiết ra bởi loài ong thợ (ong mật). Nó thường chứa từ 60 – 70% là nước, phần còn lại là các protein, vitamin, axit amin, chất béo, khoáng chất vi lượng. 

Sữa ong chúa được tiết ra từ các tuyến trong hầu dưới của ong thợ và nuôi dưỡng tất cả ấu trùng trong đàn, bất kể giới tính hay vị thế. Ong chúa là ấu trùng được nuôi dưỡng bằng sữa ong chúa trong suốt cuộc đời của chúng, điều này khiến chúng trở nên lớn hơn, khỏe mạnh hơn và có tuổi thọ cao hơn nhiều so với các con ong khác trong đàn.

THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG CỦA SỮA ONG CHÚA

Sữa ong chúa là loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, thành phần dinh dưỡng trong sữa ong chúa rất đa dạng chúng bao gồm: nước, carbonhydrate, protein, chất béo, vitamin B và các khoáng chất vi lượng.

  • Nước: Sữa ong chúa chứa khoảng 60-70% nước. Nước là thành phần quan trọng đối với mọi cơ quan và quá trình trong cơ thể.
  • Protein: Sữa ong chúa chứa khoảng 12-15% protein. Protein là thành phần cấu tạo nên các tế bào và mô trong cơ thể.
  • Chất béo: Sữa ong chúa chứa khoảng 3-6% chất béo. Chất béo là thành phần quan trọng đối với các chức năng của cơ thể, chẳng hạn như hấp thụ vitamin, điều hòa nhiệt độ và bảo vệ cơ quan.
  • Vitamin: Sữa ong chúa chứa nhiều loại vitamin, bao gồm vitamin B1, B2, B3, B5, B6, B7, B9, B12, vitamin A, vitamin C và vitamin E. Vitamin là các chất dinh dưỡng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, chẳng hạn như trao đổi chất, miễn dịch và thị lực.
  • Khoáng chất: Sữa ong chúa chứa nhiều loại khoáng chất, bao gồm canxi, sắt, magiê, phốt pho, kali, kẽm và selen. Khoáng chất là các chất dinh dưỡng cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, chẳng hạn như xây dựng xương, sản xuất hồng cầu và chức năng thần kinh.

SỮA ONG CHÚA CÓ TÁC DỤNG GÌ?

CHỐNG OXY HÓA VÀ CHỐNG VIÊM

Các chất chống oxy hóa trong sữa ong chúa giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của các gốc tự do, từ đó ngăn ngừa các bệnh mãn tính như tim mạch, ung thư, tiểu đường,…

GIẢM NGUY CƠ BỆNH TIM

Sữa ong chúa có thể giúp giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt), từ đó giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.

HỖ TRỢ CHỮA LÀNH VẾT THƯƠNG VÀ PHỤC HỒI DA

Các protein trong sữa ong chúa có tác dụng kháng khuẩn và chống viêm, giúp vết thương mau lành và da khỏe mạnh hơn.

TĂNG CƯỜNG CHỨC NĂNG NÃO

Sữa ong chúa có thể giúp cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và giảm các triệu chứng trầm cảm ở phụ nữ.

GIẢM TÁC DỤNG PHỤ CỦA ĐIỀU TRỊ UNG THƯ

Sữa ong chúa có thể giúp giảm tổn thương tim do hóa trị liệu và giảm viêm niêm mạc do xạ trị.

ĐIỀU TRỊ CÁC TRIỆU CHỨNG MÃN KINH

Sữa ong chúa có tác dụng giảm các triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, đổ mồ hôi, đau lưng,…

SỮA ONG CHÚA CÓ TÁC DỤNG GÌ? CÔNG DỤNG VÀ CÁCH SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA 65

CÁCH SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA

Có thể sử dụng sữa ong chúa tươi theo các cách sau:

  • Uống trực tiếp: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Sữa ong chúa tươi có vị hơi chua, ngọt, hơi đắng. Bạn có thể uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước ấm.
  • Pha với sữa, bột hoặc cháo: Cách này phù hợp với trẻ em hoặc những người không quen với vị của sữa ong chúa tươi.
  • Đắp mặt nạ: Sữa ong chúa tươi có tác dụng làm đẹp da, giúp da căng mịn, sáng bóng. Bạn có thể pha sữa ong chúa tươi với mật ong, trứng gà, nha đam, cà chua,… để đắp mặt nạ.

LIỀU LƯỢNG SỬ DỤNG SỮA ONG CHÚA TƯƠI

Liều lượng sử dụng sữa ong chúa tươi phụ thuộc vào độ tuổi và mục đích sử dụng.

Người trưởng thành:

  • Dùng để bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng: 1-2 muỗng cà phê/ngày, chia làm 2 lần.
  • Dùng để hỗ trợ và tăng chức năng sinh lý: 1-2 muỗng cà phê/ngày, uống trước khi đi ngủ.

Trẻ em trên 6 tuổi:

  • Dùng để bồi bổ cơ thể, tăng cường sức đề kháng: 1/2-1 muỗng cà phê/ngày, chia làm 2 lần.
  • Dùng để hỗ trợ biếng ăn, suy dinh dưỡng: 1/2-1 muỗng cà phê/ngày, pha loãng với sữa, bột hoặc cháo.

NHỮNG AI NÊN UỐNG SỮA ONG CHÚA

Với những lợi ích tuyệt vời đó, sữa ong chúa phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng, bao gồm:

  • Người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi: Sữa ong chúa có thể được sử dụng cho tất cả mọi người, ở mọi lứa tuổi, miễn là không bị dị ứng với phấn hoa và mật.
  • Người già có hệ miễn dịch kém: Sữa ong chúa có chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường sức đề kháng, chống lại các tác nhân gây hại cho cơ thể.
  • Người bị mất ngủ thường xuyên, tóc rụng, giảm trí nhớ: Sữa ong chúa có tác dụng an thần, giảm stress, hỗ trợ giấc ngủ ngon. Việc ngủ đủ giấc không chỉ giúp tinh thần minh mẫn, mà còn giảm tình trạng rụng tóc do áp lực và cải thiện trí nhớ tốt.
  • Người bị suy nhược cơ thể, sức khỏe kém: Sữa ong chúa có chứa nhiều dưỡng chất cần thiết cho cơ thể, giúp bồi bổ sức khỏe, tăng cường sức đề kháng.
  • Người bị bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư: Sữa ong chúa có tác dụng hỗ trợ điều trị một số bệnh lý, giúp cải thiện tình trạng bệnh.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Sữa ong chúa có tác dụng tốt cho sức khỏe của cả mẹ và bé, tuy nhiên phụ nữ mang thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, sữa ong chúa là một thực phẩm chức năng, không phải là thuốc. Vì vậy, không nên sử dụng sữa ong chúa thay thế cho thuốc chữa bệnh.